Có 1 kết quả:
作品 zuò pǐn ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tác phẩm
Từ điển Trung-Anh
(1) work (of art)
(2) opus
(3) CL:部[bu4],篇[pian1]
(2) opus
(3) CL:部[bu4],篇[pian1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0