Có 1 kết quả:

作品 zuò pǐn ㄗㄨㄛˋ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tác phẩm

Từ điển Trung-Anh

(1) work (of art)
(2) opus
(3) CL:部[bu4],篇[pian1]

Bình luận 0